Gia Long Nguyễn Ánh – Khi lịch sử nằm giữa “Thiên mệnh” (Mandate of Heaven) và “Dân quyền” (Popular Sovereignty)
Tôi viết bài này không để bênh, cũng không để chê – mà để ai quan tâm đến Nguyễn Ánh có thể thấy ông trong đúng bối cảnh của thời mình… Và, theo ý F. Engels vĩ đại, ai không am hiểu lắm về một lĩnh vực khoa học nào đó mà cứ cố tình “nói chõ” vào thì có thể được lượng thứ về một số sai lầm không đến nỗi lớn lắm.

Khi nhắc đến vua Gia Long – Nguyễn Ánh (1762–1820), mạng xã hội thường chia làm hai phe đối nghịch:
- Một bên cho rằng ông “rước voi giày mả tổ”,
- Bên kia lại xem ông “là người thống nhất đất nước, lập nên quốc hiệu Việt Nam”.
Vấn đề là: ta đang dùng thước đo của thế kỷ 21 để phán xét một con người sống ở thế kỷ 18.
1. Thời đó, vua là “Thiên tử” (Son of Heaven) – không phải “công bộc của dân” (servant of the people)”
Ngày nay, ta quen nghĩ “đất nước là của dân, do dân, vì dân”. Nhưng hơn 200 năm trước, tư tưởng ấy chưa hề tồn tại ở Việt Nam. Theo triết lý Nho giáo, vua là Thiên tử – người thay Trời cai trị Thiên hạ (All Under Heaven). “Thiên hạ” khi đó không phải tài sản của nhân dân, mà là phạm vi trị vì được Trời ủy thác.
Nói cách khác, vua có Thiên mệnh (Mandate of Heaven), còn dân là “thần dân” – trung với vua tức là trung với nước.
Vì vậy, nếu Gia Long Nguyễn Ánh xem nhà Tây Sơn là “nghịch thần đoạt mệnh” (rebellious usurpers), thì việc ông mượn binh Xiêm hay liên minh với người Pháp để “bình định thiên hạ không bị xem là phản quốc (treason) trong tư duy chính trị của thời đó. Ngược lại, nó còn được coi là phục hưng chính thống (restoring legitimacy) – một “trách nhiệm với Trời”.
2. “Mượn binh”, “liên minh” hay “gả công chúa” – đều là chính trị phong kiến hợp pháp (legitimate dynastic politics)
Trong thế giới phong kiến, sử dụng quan hệ ngoại bang để củng cố quyền lực hay mở rộng lãnh thổ không hề bị xem là phản bội dân tộc – vì khái niệm nation-state (quốc gia dân tộc) chưa tồn tại.
Ngay tại Việt Nam, Phật hoàng Trần Nhân Tông – vị vua được hầu hết người Việt kính quý – cũng từng gả con gái là công chúa Huyền Trân cho vua Chiêm Thành Chế Mân năm 1306. Đổi lại, Chiêm Thành tặng Đại Việt hai châu Ô và Lý (vùng Quảng Trị – Thừa Thiên Huế ngày nay). Đây không phải “mua bán đất”, mà là liên minh ngoại giao kiểu phong kiến (dynastic alliance) – một cách “mềm” để tránh chiến tranh và mở rộng lãnh thổ hòa bình.
Ở Trung Hoa, dù là nước lớn, triều Đường vẫn từng gả công chúa Văn Thành cho vua Thổ Phồn năm 641. Đây là hình thức “hòa thân” (heqin marriage diplomacy) – thể hiện thiện chí, đổi lấy hòa bình biên giới. Rõ ràng, ngay cả một đại quốc như Trung Hoa cũng phải “làm thân với nước nhỏ” khi tình thế đòi hỏi.
Ở Nhật Bản, vào thế kỷ 16, các lãnh chúa Oda Nobunaga và Tokugawa Ieyasu hợp tác với thương nhân Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha, mua súng, học kỹ thuật đóng tàu – hoàn toàn vì mục tiêu thống nhất đất nước (political unification).
Ở Xiêm, các vua Taksin và Rama I từng liên minh với Miến Điện và thương nhân người Anh để bảo vệ ngai vàng – và chẳng ai coi đó là “bán nước”.
Ở châu Âu, các hoàng thân Pháp từng cầu viện quân Anh trong Chiến tranh Trăm Năm (Hundred Years’ War), và hoàng hậu Isabella of Castile từng hứa nhường lợi ích lãnh thổ cho Bồ Đào Nha để thống nhất Tây Ban Nha.
Tất cả những ví dụ ấy đều cho thấy: “Mượn binh”, “hòa thân”, “liên minh” hay “phong thưởng đất” là công cụ chính trị hợp pháp (legitimate instruments of statecraft) trong hệ thống Thiên hạ – nơi chính danh (legitimacy) quan trọng hơn chủ quyền (sovereignty), và vương quyền (monarchical authority) quan trọng hơn dân quyền (popular sovereignty).
3. “Đất của vua” khác hoàn toàn “đất của dân”
Khi ta nói “nhượng đất”, ta thường nghĩ tới xâm phạm chủ quyền quốc gia (territorial sovereignty). Nhưng trong xã hội phong kiến, “đất nước” gắn liền với triều đại (dynasty), không gắn với nhân dân (the people).
Vua có quyền phong – ban – thưởng – nhượng (grant or cede lands) – việc này hoàn toàn hợp lệ trong luật lệ vương quyền (dynastic law).
Hiệp ước Versailles năm 1787 (Treaty of Versailles, 1787) giữa Nguyễn Ánh và Giám mục Bá Đa Lộc thực ra chưa từng được thi hành. Cách mạng Pháp nổ ra, chính quyền ký hiệp ước sụp đổ, nên Pháp không hề đem quân chính quy sang. Những người giúp Gia Long Nguyễn Ánh chỉ là nhóm sĩ quan tình nguyện (volunteer officers), không đại diện cho Nhà nước Pháp.
Vì vậy, nói ông “nhượng đất cho Pháp” là sai cả về mặt lịch sử lẫn pháp lý (factually and legally incorrect). Nếu có thể trách, thì chỉ nên trách ông đã mở cửa giao thiệp kỹ thuật mà không mở cửa tư tưởng.
4. Gia Long Nguyễn Ánh – thực dụng (pragmatic), không phản quốc (not traitorous)
Hai mươi năm lưu vong, sống sót qua hàng chục cuộc truy sát, Nguyễn Ánh là người thực dụng đến tột cùng. Ông cầu viện không vì “sùng ngoại” mà vì không còn lựa chọn nào khác. Và khi giành lại quyền lực, ông không giao đất cho Pháp, không cho họ lập căn cứ, thậm chí đóng cửa trở lại với phương Tây – chọn mô hình Nho giáo bảo thủ.
Ông thống nhất đất nước, lập quốc hiệu “Việt Nam”, xây dựng hệ thống hành chính, luật lệ, quân đội tương đối hoàn chỉnh. Sai lầm của ông không nằm ở “bán nước”, mà ở tầm nhìn hạn chế: ông chọn củng cố cái cũ thay vì chuẩn bị cho cái mới. Khi thế giới bước vào kỷ nguyên “dân quyền” thì triều Nguyễn vẫn ở trong quỹ đạo “thiên mệnh”.
5. “Anh hùng” – của ai, và theo chuẩn nào?
Gia Long – Nguyễn Ánh không phải “anh hùng dân tộc” (national hero) theo nghĩa hiện đại, nhưng cũng không thể coi là tội đồ (villain) của đất nước.
Ở thế kỷ 18, “anh hùng” nghĩa là người có chí lớn, mưu lược, biết thuận Thiên mệnh để dựng nghiệp – tức anh hùng của dòng tộc, triều đại hay vùng đất (hero of a lineage, dynasty, or domain). Dưới góc nhìn đó, Nguyễn Ánh hoàn toàn là “anh hùng của dòng Nguyễn Phúc: người đã có công khôi phục cơ nghiệp tổ tiên, thống nhất lãnh thổ, lập lại trật tự sau loạn lạc.
Nhưng nếu xét theo nghĩa hiện đại – nơi “anh hùng” là người vì nhân dân, vì độc lập và tự do của dân tộc (for the people, for national independence and liberty) – thì ông không thuộc hàng đó. Ông là người kiến tạo một vương triều, chứ chưa phải người mở đường cho một quốc gia của nhân dân.
6. Người của thời đại – không nên bị phán xét bởi thời khác
Nguyễn Ánh không thể hiểu “chủ quyền nhân dân (popular sovereignty)” như ta hiểu hôm nay, giống như ta không thể hiểu hết cách một người thế kỷ XVIII nhìn về “Thiên ý (Heaven’s will)”.
Phán xét ông bằng đạo đức chính trị hiện đại là phi lịch sử (ahistorical). Ông không phải anh hùng dân tộc, cũng chẳng phải kẻ phản bội. Ông là người sống đúng với tư duy và giới hạn của thời mình, người đặt dấu chấm hết cho thời phân tranh, nhưng chưa mở được cánh cửa thời khai sáng.
7. Nhìn lại để hiểu, không để kết tội
Lịch sử không cần ta “thần thánh hóa” (deify) cũng chẳng cần ta “lên án” (condemn). Điều cần là hiểu đúng trong bối cảnh của nó.
Gia Long – Nguyễn Ánh có thể không phải vị vua lý tưởng, nhưng ông là mảnh gương phản chiếu một Việt Nam đang bước qua giao lộ giữa “Thiên mệnh” và “Dân quyền”.
Hiểu ông, không phải để bênh hay để chê, mà để hiểu chính chúng ta – một dân tộc luôn đi tìm cách dung hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa quá khứ và tương lai.
P/S: Nếu ai có tài liệu phản biện khác, tác giả bài viết rất muốn đọc thêm. Lịch sử chỉ sáng rõ khi được đối thoại, không phải khi được hét lên!